A. SẢN PHẨM HIỆN CÓ
Tên sản phẩm: Desmodur T80 (TDI)
Quy cách: 250kg/phuy
Xuất xứ: Bayer
B. THÔNG TIN SẢN PHẨM
| Tính chất chung và ứng dụng | Desmodur T80 là hỗn hợp của 2 đồng phân 2,4-Toluene diisocyanate (A) và   2,6-Toluene diisocyanate (B) với tỉ lệ 8:2, được dùng để sản xuất   polyurethanes. | ||
| Lấy mẫu | Tuyệt đối không để tiếp xúc với hơi nước | ||
| Thông số kỹ thuật | |||
| Đặc tính | Kết quả | Đơn vị | Phương pháp | 
| Hàm lượng | ³ 99.5 | % wt | 2011-0504901-95 | 
| Hàm lương 2,4 isomers | 79.5-81.5 | % wt | 2012-0397101-93 | 
| Hàm lượng Cl2 | £ 0.01 | % wt | 2011-0451401-94 | 
| Chỉ số acid | £ 0.004 | % wt | 2011-0325601-92 | 
| Thông số khác | |||
| Đặc tính | Kết quả | Đơn vị | Phương pháp | 
| Ngoại quan | Không màu đến nâu sẫm | DIN ISO 6271 | |
| Tỉ trọng ở 25oC | ~ 1.22 | g/cm3 | DIN 51757 | 
| Độ nhớt ở 25oC | ~ 3 | mPa.s | DIN 53015 | 
| Hàm lượng NCO | Min 48 | % wt | DIN 53185 | 
| Điểm đông | ~ 13 | oC | DIN 53175 | 
| Điểm chớp cháy | 127 | oC | DIN 51758 | 
| * Những thông chỉ này chỉ mang tính chất tham khảo thêm | |||
| Lưu trữ | Nhiệt độ khuyến nghị trong quá trình lưu trữ 18-30oC Thời gian sống: 6 tháng trong điều kiện đậy kín không tiếp xúc hơi ẩm Nhiệt độ khuyến nghị trong quá trình chế biến: 20-25oC | ||
 
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét