A. SẢN PHẨM HIỆN CÓ
Tên sản phẩm: Tetrachloroethylene (PCE, Perchloroethylene)
Quy cách: 300kg/phuy
Xuất xứ: Nhật (Asahi)Hàng luôn có sẵn
Liên hệ: Trần Thanh Luân - 0914.214.789
B. TỔNG QUAN
1. Tính chất:
- Số Cas:127-18-4
- Công thức phân tử: C2Cl4
- Khối lượng phân tử:165.83 g/mol
- Ngoại quan: Chất lỏng không màu
- Mùi: Ngọt đặc trưng
- Tỉ trọng: 1.622g/cm3
- Nhiệt độ đông đặc: -19oC
- Nhiệt độ sôi:121.1oC
- Tính tan trong nước:0.15 g/L
- Áp suất hơi:1.9
- Độ nhớt (25oC): 0.89 cP
2. Sản xuất
Michael Faraday lần đầu tiên tổng hợp tetrachloroethene năm 1821 bằng cách phân hủy nhiệt của hexachloroethane
Một số phương pháp khác đã được phát triển như việc gia nhiệt 1,2-dichloroethane ở 400oC với chlor, phản ứng xảy ra như sau:
ClCH2CH2Cl + 3Cl 2 → Cl2C=CCl2 + 4HCl
Phản ứng này có thể được xúc tác bởi một hỗn hợp kali clorua , nhôm clorua hoặc than hoạt tính. Sản phẩm phụ chủ yếu là trichloroethylene, được tách ra bằng chưng cất.
3. Ứng dụng
- PCE là một dung môi hữu cơ dễ bay hơi, ổn định, không cháy. Do những đặc tính này mà nó được sử dụng rộng rãi trong giặt khô.
- Hỗn hợp của PCE với một số chlorocarbons khác được dùng để tẩy rửa dầu mỡ trên bề mặt kim loại.
- Dùng trong chất tẩy sơn
2. Sản xuất
Michael Faraday lần đầu tiên tổng hợp tetrachloroethene năm 1821 bằng cách phân hủy nhiệt của hexachloroethane
- C2Cl 6 → C2Cl 4 + Cl 2
Một số phương pháp khác đã được phát triển như việc gia nhiệt 1,2-dichloroethane ở 400oC với chlor, phản ứng xảy ra như sau:
ClCH2CH2Cl + 3Cl 2 → Cl2C=CCl2 + 4HCl
Phản ứng này có thể được xúc tác bởi một hỗn hợp kali clorua , nhôm clorua hoặc than hoạt tính. Sản phẩm phụ chủ yếu là trichloroethylene, được tách ra bằng chưng cất.
3. Ứng dụng
- PCE là một dung môi hữu cơ dễ bay hơi, ổn định, không cháy. Do những đặc tính này mà nó được sử dụng rộng rãi trong giặt khô.
- Hỗn hợp của PCE với một số chlorocarbons khác được dùng để tẩy rửa dầu mỡ trên bề mặt kim loại.
- Dùng trong chất tẩy sơn
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét